GuidePedia

1
Cấu trúc ngữ pháp N5: ~ がいます....Có
Cấu trúc ngữ pháp N5: ~ がいます....Có

Tuyển tập ngữ pháp JLPT N5 Mẫu ngữ pháp ~ がいます Ý nghĩa Có… Cấu trúc  N がいます Ý nghĩa Có… Giải thích & Hướng dẫn  Mẫu câu này dùng để nói ...

Read more »

0
Mẫu ngữ pháp ~ があります ~ Có…
Mẫu ngữ pháp ~ があります ~ Có…

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Nhật JLPT  N5 Mẫu ngữ pháp ~ があります Ý nghĩa Có… Cấu trúc  N があります Ý nghĩa  Có… Giải thích & Hướng dẫn  Mẫu câu nà...

Read more »

0
Cấu trúc ngữ pháp V-ます+ ませんか
Cấu trúc ngữ pháp V-ます+ ませんか

Tổng hợp ngữ pháp luyện thi năng lực tiếng Nhật JLPT  N5 Mẫu ngữ pháp ~ ませんか Ý nghĩa Anh/chị cùng……với tôi không? Cấu trúc  V-ます+ ませんか Ý ngh...

Read more »

0
Cấu trúc ngữ pháp N があります Luyện thi JLPT N5
Cấu trúc ngữ pháp N があります Luyện thi JLPT N5

Luyện thi tiếng Nhật-Ngữ Pháp N5 Mẫu ngữ pháp ~ があります Ý nghĩa Có… Cấu trúc   N があります Ý nghĩa  Có… Giải thích & Hướng dẫn  Mẫu câu này dù...

Read more »

0
Cấu trúc ngữ pháp ~ ませんか JLPT N5
Cấu trúc ngữ pháp ~ ませんか JLPT N5

Ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N5 Mẫu ngữ pháp ~ ませんか Ý nghĩa Anh/chị cùng……với tôi không? Cấu trúc  V-ます+ ませんか Ý nghĩa  Anh/chị cùng……với tôi khô...

Read more »

0
Ngữ pháp JLPT N5: ~ なかなか~ない
Ngữ pháp JLPT N5: ~ なかなか~ない

Mẫu ngữ pháp ~ なかなか~ない Ý nghĩa Mãi mà… , mãi mới… Cấu trúc  ~なかなか+V ない Ý nghĩa Mãi mà… , mãi mới… Giải thích & Hướng dẫn Là phó từ biểu ...

Read more »

0
Ngữ pháp JLPT N5 ~ 全然~ない
Ngữ pháp JLPT N5 ~ 全然~ない

Mẫu ngữ pháp ~ 全然~ない Ý nghĩa Hoàn toàn~không … Cấu trúc  ~全然~ない Ý nghĩa Hoàn toàn~không … Giải thích & Hướng dẫn Là phó từ biểu thị mức ...

Read more »

0
Ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N5 ~ あまり~ない: Không...lắm
Ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N5 ~ あまり~ない: Không...lắm

Cùng học tiếng Nhật với Cẩm Nang Nhật Bản Mẫu ngữ pháp ~ あまり~ない Ý nghĩa Không...lắm Cấu trúc  ~あまり~ない Ý nghĩa  Không...lắm Giải thích & ...

Read more »

0
Ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N5 ~ から~まで:Từ ~đến ~
Ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N5 ~ から~まで:Từ ~đến ~

Cùng học tiếng Nhật với Cẩm Nang Nhật Bản Mẫu ngữ pháp ~ から~まで Ý nghĩa Từ ~đến ~ Cấu trúc N1 から N2 まで Ý nghĩa Từ ~đến ~ Giải thích & Hướ...

Read more »

0
Ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N5 ~ が: Nhưng~
Ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N5 ~ が: Nhưng~

Cùng học tiếng Nhật với Cẩm Nang Nhật Bản Mẫu ngữ pháp ~ が Ý nghĩa Nhưng~ Cấu trúc  ~が~ Ý nghĩa  Nhưng~ Giải thích & Hướng dẫn  「が」là tr...

Read more »

0
Ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N5 ~と: Và~
Ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N5 ~と: Và~

Cùng học tiếng Nhật với Cẩm Nang Nhật Bản Mẫu ngữ pháp ~ と Ý nghĩa Và ~ Cấu trúc  N1 とN2 Ý nghĩa Và ~ Giải thích & Hướng dẫn Khi nối hai...

Read more »

0
Ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N5 ~に: cho~, từ~
Ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N5 ~に: cho~, từ~

Cùng học tiếng Nhật với Cẩm Nang Nhật Bản Mẫu ngữ pháp ~ に Ý nghĩa Cho~, Từ~ Cấu trúc  N(人)にV Ý nghĩa  Cho~, Từ~ Giải thích & Hướng dẫn ...

Read more »

0
Ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N5 ~と: Với~
Ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N5 ~と: Với~

Cùng học tiếng Nhật với Cẩm Nang Nhật Bản Mẫu ngữ pháp ~ と Ý nghĩa Với ~ Cấu trúc  N(人/動物)とV Ý nghĩa  Với ~ Giải thích & Hướng dẫn Chúng...

Read more »

0
Ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N5 ~を
Ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N5 ~を

Học tiếng Nhật cùng Cẩm Nang Nhật Bản; (Trong ngoặc () là cách đọc từ kanji) Mẫu ngữ pháp ~ を Ý nghĩa Chỉ đối tượng của hành động Cấu trúc  ...

Read more »

0
Ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N5 ~に: Vào, vào lúc
Ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N5 ~に: Vào, vào lúc

Cùng học tiếng Nhật Với Cẩm Nang Nhật Bản. Mẫu ngữ pháp   ~に Ý nghĩa Vào, vào lúc…… Cấu trúc N(時間) に V   Ý nghĩa  Vào, vào lúc…… Giải thích ...

Read more »

0
Ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N5 ~に/へ
Ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N5 ~に/へ

Học tiếng Nhật cùng Cẩm Nang Nhật Bản Mẫu ngữ pháp ~ に/へ Ý nghĩa Chỉ hướng, địa điểm, thời điểm Cấu trúc N(時間又は場所)+に/へ Ý nghĩa Chỉ hướng, đị...

Read more »

0
Ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N5: ~で Tại, ở, vì, bằng, với (khoảng thời
gian)
Ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N5: ~で Tại, ở, vì, bằng, với (khoảng thời gian)

Mẫu ngữ pháp ~ で Ý nghĩa Tại, ở, vì, bằng, với (khoảng thời gian) Cấu trúc ~ で Ý nghĩa Tại, ở, vì, bằng, với (khoảng thời gian) Giải thích &...

Read more »

0
Ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N5: ~ は ~ Thì, là, ở
Ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N5: ~ は ~ Thì, là, ở

Mẫu ngữ pháp ~ は ~ Ý nghĩa Thì, là, ở Cấu trúc 〜 は「Thông tin truyền đạt」。 〜 N1 は N2が ~ Giải thích & Hướng dẫn Phân cách chủ ngữ và vị ng...

Read more »

0
Ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N5 ~ も:Cũng, đến mức, đến cả
Ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N5 ~ も:Cũng, đến mức, đến cả

Mẫu ngữ pháp ~ も Ý nghĩa Cũng, đến mức, đến cả Cấu trúc ~ も Ý nghĩa Cũng, đến mức, đến cả Giải thích & Hướng dẫn Dùng miêu tả sự việc/ h...

Read more »
 

Bài viết mới nhất

 
Top